BẢNG GIÁ XE TOYTOTA LÀO CAI 2021
Toyota Lào Cai – Đại lý Toyota chính hãng của công ty TNHH TOYOTA Việt Nam(TMV) tại Lào Cai. Đại lý chính thức đi vào hoạt động từ ngày 15.1.2021 xin gửi tới quý khách hàng lời chào trân trọng và hân hạnh thông báo giá bán lẻ Toyota chi tiết như sau :
MODEL XE | PHIÊN BẢN | GIÁ (VND) | |
xe lắp ráp trong nước | VIOS | (VE) 1.5E 5 chỗ ngồi,số tay 5 cấp, động cơ xăng (3 túi khí) | 489,000,000 |
(VK) 1.5E 5 chỗ ngồi,số tự động CVT, động cơ xăng (3 túi khí) | 542,000,000 | ||
(VG) 1.5G, 5 chỗ ngồi,số tự động CVT, động cơ xăng . | 592,000,000 | ||
Vios GR-S | 635.000.000 | ||
COROLLA ALTIS | 1.8V, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp CVT, phun xăng điện tử. | 765,000,000 | |
1.8G, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp CVT, phun xăng điện tử. | 719,000,000 | ||
1.8HEV, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp CVT, phun xăng điện tử. | 860.000.000 | ||
INNOVA | (IE) 2.0E, 8 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, động cơ xăng | 755,000,000 | |
(IG) 2.0G, 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng | 870,000,000 | ||
(IV) 2.0 Ventuner, 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp,động cơ xăng. | 995,000,000 | ||
(IV) 2.0V ,7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng. | 989,000,000 | ||
FORTUNER | (Fx) 2.4AT, 7 chỗ ngồi, số tay 6 cấp,4×2 động cơ xăng. | 1,229,000,000 | |
(FK) 2.4AT, 7 chỗ ngồi, số tư động 6 cấp,4×2 động cơ dầu. | 1,118,000,000 | ||
(FKS)2.4AT, 7 chỗ ngồi, số tư động 6 cấp,4×2 động cơ dầu. | 1,259,000,000 | ||
(FVD) 2.8AT, 7 chỗ ngồi, số tư động 6 cấp,4×4 động cơ dầu. | 1,319,000,000 | ||
(FVS)2.8AT, 7 chỗ ngồi, số tư động 6 cấp,4×4 động cơ dầu. | 1,470,000,000 | ||
Xe nhập khẩu | WIGO | (WE) 1.2MT, 5 chỗ ngồi, số tay 5 caaso, động cơ xăng. | 360,000,000 |
(WG) 1.2AT , 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp,động cơ xăng. | 405,000,000 | ||
TOYOTA RAIZE | Raize 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng | 552.000.000 | |
VELOZ CROSS | VLG | 698.000.000 | |
VELOZ CROSS | VLE | 658.000.000 | |
AVANZA PREMIO | (AE) 1,3MT, 7 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, 4×2 động cơ xăng | 558,000,000 | |
(AG) 1.5A, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp,4×2 động cơ xăng . | 598,000,000 | ||
RUSH | (RG) 1.5S, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 4×2 động cơ xăng | 634,000,000 | |
YARIS G | (YG) 1.5G, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp CVT, động cơ xăng | 668,000,000 | |
COROLLA CROSS | (CXG) 1.8G, 5 chỗ, số tự động vô cấp CVT, động cơ xăng . | 755,000,000 | |
(CXV) 1.8V, 5 chỗ, số tự động vô cấp CVT, động cơ xăng . | 860,000,000 | ||
(CXH) 1.8V, 5 chỗ, số tự động vô cấp CVT, động cơ xăng điện . | 955,000,000 | ||
HILUX | (HK) 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp , 4×2 động cơ dầu. | 852,000,000 | |
FORTUNER | (FK) 2.7AT , 7 chỗ ngồi , số tự động 6 cấp, 4×2 động cơ xăng | 1,107,000,000 | |
(FKS) 2.7AT , 7 chỗ ngồi , số tự động 6 cấp, 4×4 động cơ xăng | 1,248,000,000 | ||
(FVS)2.7AT , 7 chỗ ngồi , số tự động 6 cấp, 4×4 động cơ xăng | 1,459,000,000 | ||
CAMRY NEW 2022 | (KE) 2.0G , 5 chỗ, số tự động cấp , động cơ xăng. | 1,105,000,000 | |
(KZ) 2.5Q , 5 chỗ, số tự động cấp , động cơ xăng. | 1,405,000,000 | ||
(KV) 2.5Q 5 chỗ, số tự động cấp , động cơ xăng. | 1,220,000,000 | ||
(KH) 2.5Q 5 chỗ, số tự động cấp , động cơ xăng. | 1,495,000,000 | ||
HIACE | (HD) 15 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu | 1,176,000,000 | |
PRADO VX | (LP) 7 chỗ gồi, số tự động 6 cấp, 4×4 động cơ xăng | 2,628,000,000 | |
GRANVIA | 9 chỗ ngồi , số tự động 6 cấp, động cơ đầu | 3,072,000,000 | |
LAND CRUISER | (LC) 7 chỗ ngồi, số tự động 10 cấp, động cơ xăng | 4,286,000,000 | |
ALPHARD | (AL) 7 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng | 4,280,000,000 |
(Giá trên đã bao gồm 10% VAT)
Tất cả các xe màu trắng ngọc trai sẽ thêm 8.000.000vnd vào giá niêm yết
CÔNG TY TNHH TOYOTA LÀO CAI
Xin cảm ơn sự quan tâm của quý khách và mong sớm nhận được đơn đặt hàng