Toyota Fortuner

Mỗi khi FORTUNER lướt qua là một lần cuốn theo những ánh nhìn ngưỡng mộ với dáng vẻ mạnh mẽ nhưng vẫn đậm chất hào hoa.

 

Fortuner Legender 2.8AT 4×4 Fortuner Legender 2.4AT 4×2 Fortuner 2.4MT 4×2
Động cơ
Tốc độ tối đa
( km/h )
180 170 175
Loại động cơ 1GD-FTV (2.8L) 2GD-FTV (2.4L) 2GD-FTV (2.4L)
Dung tích xy lanh
( cc )
2755 2393 2393
Công suất tối đa
( KW (HP)/ vòng/phút )
150 (201)/3400 110 (147)/3400 110 (147)/3400
Mô men xoắn tối đa
( Nm @ vòng/phút )
500/1600 400/1600 400/1600
Dung tích bình nhiên liệu
( L )
80 80 80
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Nhiên liệu Dầu/Diesel Dầu/Diesel Dầu/Diesel
Số xy lanh 4 4 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line Thẳng hàng/In line Thẳng hàng/In line
Kích thước
D x R x C
( mm )
4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở
( mm )
2745 2745 2745
Khoảng sáng gầm xe
( mm )
279 279 279
Bán kính vòng quay tối thiểu
( m )
5.8 5.8 5.8
Trọng lượng không tải
( kg )
2140 2005 1985
Trọng lượng toàn tải
( kg )
2735 2605 2605
Góc thoát (Trước/ sau)
( Độ )
29/25
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)
( mm )
1545/1555 1545/1555 1545/1555
Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch Dẫn động cầu sau/RWD Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT Số tự động 6 cấp/6AT Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo
Trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
Sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Vành & Lốp xe
Loại vành Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 265/60R18 265/60R18 265/65R17
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy
Phanh
Trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa/Disc Đĩa/Disc Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4 Euro 4 Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị
( L/100km )
7.32 10.21 8.65
Ngoài đô thị
( L/100km )
10.85 7.14 6.09
Kết hợp
( L/100km )
8.63 8.28 7.03
Chế độ lái
Công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu Công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu Công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu
[/accordion-item]
Ngoại Thất
Fortuner Legender 2.8AT 4×4 Fortuner Legender 2.4AT 4×2 Fortuner 2.4MT 4×2
Thanh cản (giảm va chạm)
Trước
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần LED LED LED
Đèn chiếu xa LED LED LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu Tự động/Auto (ALS) Tự động/Auto (ALS) Tự động/Auto (ALS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau
LED LED LED
Đèn báo phanh trên cao
LED LED
Đèn sương mù
Trước LED LED
Sau LED LED
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Cùng màu thân xe
Tích hợp đèn chào mừng
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten
Dạng vây cá/Shark fin Dạng vây cá/Shark fin Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm/Chrome plating Mạ crôm/Chrome plating Cùng màu thân xe/Colored
Chắn bùn trước & sau
Thanh cản (giảm va chạm)
Sau
Gạt mưa
Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Sau Có (gián đoạn)/With (intermittent) Có (gián đoạn)/With (intermittent) Có (gián đoạn)/With (intermittent)
Nội Thất
Fortuner Legender 2.8AT 4×4 Fortuner Legender 2.4AT 4×2 Fortuner 2.4MT 4×2
Tay lái
Loại tay lái 3 chấu/3-spoke 3 chấu/3-spoke 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường/Audio switch, MID, hands-free phone, LDA Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số
Trợ lực lái Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC) Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC) Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động/EC Chống chói tự động/EC 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm/Chrome plating Mạ crôm/Chrome plating Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ và bảng táplô
Loại đồng hồ Optitron Optitron Analog
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin Có (màn hình màu TFT 4.2″)/With (color TFT 4.2″) Có (màn hình màu TFT 4.2″)/With (color TFT 4.2″) Có (màn hình màu TFT 4.2″)/With (color TFT 4.2″)
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather Da/Leather Nỉ/Fabric
Ghế trước
Loại ghế Loại thể thao/Sport type Loại thể thao/Sport type Loại thể thao/Sport type
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng/8 way power Chỉnh điện 8 hướng/8 way power Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh điện 8 hướng/8 way power Chỉnh điện 8 hướng/8 way power Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Tựa tay hàng ghế thứ hai
Hộp lạnh
Tiện Nghi
Fortuner Legender 2.8AT 4×4 Fortuner Legender 2.4AT 4×2 Fortuner 2.4MT 4×2
Hệ thống âm thanh
Apple Car Play/Android Auto
Loại loa Màn hình cảm ứng 8″ navigation/8″ touch screen navigation
Đầu đĩa 11 loa JBL Màn hình cảm ứng 8″ navigation/8″ touch screen navigation DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD
Số loa 6 6
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Kết nối wifi
Hệ thống điều hòa
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/Manual, dual cooler
Cửa gió sau
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Hệ thống điều khiển hành trình
Cốp điều khiển điện
Mở cốp rảnh tay/Kick active Mở cốp rảnh tay/Kick active
Khóa cửa điện
trie
An Toàn Chủ Động
Fortuner Legender 2.8AT 4×4 Fortuner Legender 2.4AT 4×2 Fortuner 2.4MT 4×2
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Có (A-TRC)/With (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau
Góc trước
Góc sau
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo (DAC)
Hệ thống an toàn Toyota
Cảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Camera 360 độ
An Toàn Bị Động
Fortuner Legender 2.8AT 4×4 Fortuner Legender 2.4AT 4×2 Fortuner 2.4MT 4×2
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối người lái
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
Cột lái tự đổ
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Khung xe GOA
Bàn đạp phanh tự đổ
An Ninh
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
[/accordion]

MẠNH MẼ ĐẦY CUỐN HÚT

Uy thế không thể chối từ của Fortuner – chiếc SUV hàng đầu phân khúc, với sự sang trọng tinh tế.

ĐẦU XE

Nhằm tôn lên vẻ ngoài khỏe khoắn mà sang trọng, lưới tản nhiệt và ốp cản trước được mở rộng cùng với thiết kế liền mạch giữa hai bên đầu xe

CỤM ĐÈN TRƯỚC

Cụm đèn trước gồm đèn LED và đèn chiếu sáng ban ngày LED được thiết kế thon gọn cùng đường nhấn sắc sảo, hiện đại giúp làm nổi bật uy thế của Fortuner. Đèn…

GƯƠNG CHIẾU HẬU

Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED.

PHẦN HÔNG XE

Với các đường dập nổi đầy mạnh mẽ, thiết kế hông xe Fortuner toát lên sự đẳng cấp không thể chối cãi

CỤM ĐÈN SAU

Thiết kế hài hòa vuốt dọc từ hai bên thân xe cùng dải đèn LED chiếu sáng tối ưu vào ban đêm.

MÂM XE

Thể hiện phong cách mạnh mẽ mà sang trọng nhờ kích thước lớn 18 inch

NỘI THẤT HOÀN HẢO, TIỆN NGHI VƯỢT TRỘI

Không gian nội thất hiện đại, màu sắc sang trọng, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.

ÂM THANH VÀ ĐIỀU HOÀ

Màn hình cảm ứng 8 inch rộng lớn hiển thị đa thông tin dễ điều khiển các tính năng hữu ích trên mọi hành trình. Hệ thống 11 loa JBL đẳng cấp mang đến chất…

GHẾ NGỒI

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng cùng cửa sổ điều chỉnh điện một chạm chống kẹt ở tất cả các cửa, tăng cường tiện nghi và an toàn cho hành khách.

BẢNG ĐỒNG HỒ TÁP LÔ

Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác và nhanh chóng.

KHÔNG GIAN NỘI THẤT

Phiên bản tiêu chuẩn của Fortuner với không gian nội thất rộng rãi, đầy đủ tiện nghi.

NÚT BẤM KHỞI ĐỘNG

Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.

HỘP ĐỂ ĐỒ CÓ KHẢ NĂNG LÀM MÁT

Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.

CAMERA TOÀN CẢNH 360

Camera toàn cảnh 360 được trang bị trên 2 phiên bản Legender và phiên bản 2.8L tiêu chuẩn, gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) hỗ trợ lái xe an toàn, tránh bị va chạm, trầy xước xe khi di chuyển hay đỗ xe tại các khu vực hẹp

HỆ THỐNG CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM (PCS)

Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi…

HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (LDA)

Hệ thống cảnh báo người lái bằng âm thanh và đèn hiệu cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG (DRCC)

à công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều…

KHUNG XE GOA

Khung xe có các vùng co rụm phía trước, phía sau giúp hấp thụ tốt các xung lực va đập, ngoài ra các thanh tăng cứng bên sườn xe làm giảm biến dạng khoang…

CAMERA LÙI

Camera lùi tăng khả năng quan sát chướng ngại vật giúp người lái an tâm hơn khi lùi xe.

ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO

Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh…

TÍNH NĂNG NHÁY ĐÈN KHI PHANH KHẨN CẤP (EBS)

Đèn cảnh báo nguy hiểm của xe sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp. Nhờ đó sẽ cảnh báo cho các xe phía sau kịp thời xử lý để tránh xảy…

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO

Hệ thống A-TRC tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành rên đường trơn trượt.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐỔ ĐÈO

Hỗ trợ người lái trong các tình huống xuống dốc, đặc biệt hữu hiệu trong các địa hình khó khăn. Mang đến khả năng vượt địa hình tuyệt vời.

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT MÓC KÉO

Hệ thống kiểm soát móc kéo giúp đảm bảo tính ma sát của bề mặt lốp xe với mặt đường giúp tăng cường khả năng ổn định thân xe khi kéo thêm móc phía sau.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HAC)

Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác ộng phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ…

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSC)

Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các…

HỆ THỐNG HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)

Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho…

HỆ THỐNG TÚI KHÍ

Fortuner thế hệ đột phá được trang bị hệ thống túi khí hiện đại giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp không may xảy…

HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

ĐỘNG CƠ (1 GD)

Ở 2 phiên bản 2.8 L, với những tinh chỉnh trong thiết kế, giúp động cơ của Fortuner thuộc TOP động cơ mạnh nhất phân khúc khi công suất đạt 201 hp / 3400 v/p (tăng 17 hp) và mô men xoắn đạt 500 Nm / 1600 v/p. Với công nghệ mới giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiếng ồn từ động cơ.

HỘP SỐ

Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

KHUNG GẦM

Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa…

HỆ THỐNG GÀI CẦU ĐIỆN TỬ

Vận hành mạnh mẽ mà vẫn tiện nghi và dễ sử dụng với cơ chế gài cầu điện. Bên cạnh đó, tính năng khóa vi sai cầu sau giúp khách hàng trải nghiệm cảm giác…